Nhà Cung Cấp
Thiết Bị Công Nghiệp Hàng Đầu Châu Âu.

36 Đường Số 2, Khu Phố 2,
Phường An Phú, Tp. Thủ Đức
Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam

Tel.: +84 (0)28 5402 9002 
Fax: +84 (0)28 5402 9004

eMail: info@huynhbang.com

 

ZHM ST v ZHM 01/2 ST

Phạm vi đo:

  • ZHM ST: 0.005 up to 150 l/min
  • ZHM 01/2 ST: 0.005 up to 3.0 l/min

Đo lường độ chính xác: lên đến ± 0,1 %

Độ lặp lại: ±0.05 % (trong cùng điều kiện)

Độ tuyến tính: ±0.5 % của dòng chảy thực tế (độ nhớt ≥ 30 mm² / s)

Vật liệu

  • Lớp vỏ: as per DIN 1.4305 [AISI 303], 1.4404 [AISI 316L]
  • Bánh răng: as per DIN 1.4122, 1.4501 [AISI F55]
  • Vòng bi: Tungsten carbide sleeve bearing
  • Seals: FKM, PTFE (các loại khác theo yêu cầu)

Áp suất: lên đến 420 bar [6.000 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 ° C đến +180 ° C [-40 ° F lên đến +356 ° F] (các loại khác theo yêu cầu)

Datasheet: ZHM ST v ZHM 01/2 ST


ZHM KL v ZHM 01/2 KL

Phạm vi đo:

  • ZHM KL: 0.02 up to 1,000 l/min
  • ZHM 01/2 KL: 0.02 up to 3.0 l/min

Đo lường độ chính xác: up to ±0.1 %

Độ lặp lại: ±0.05 % (under the same conditions)

Độ tuyến tính: ±0.5 % of actual flow (viscosity ≥ 30 mm²/s)

Vật liệu: 

  • Vỏ: as per DIN 1.4305 [AISI 303], 1.4404 [AISI 316L]
  • Bánh Răng: as per DIN 1.4122, 1.4501 [AISI F55]
  • Vòng bi: Stainless Steel Ball bearing (ZHM 01/2-06/1), Chrome roller bearing (ZHM 06-07)
  • Seals: FKM, PTFE (others on request)

Áp Suất: lên đến 420 bar [6,000 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 ° C đến +180 ° C [-40 ° F lên đến +356 ° F] (các loại khác theo yêu cầu)

Datasheet: ZHM KL v ZHM 01/2 KL


ZHM HP v ZHM 01/2 HP

Dải đo::

  • ZHM HP: 0.005 up to 70 l/min
  • ZHM 01/2 HP: 0.02 up to 3.0 l/min

Đo độ chính xác: lên đến ± 0,1%

Độ lặp lại: ± 0,05% (trong cùng điều kiện)

Độ tuyến tính: ± 0,5% lưu lượng thực tế (độ nhớt  ≥ 30 mm²/s)

Vật liệu:

  • Vỏ: as per DIN 1.4404 [AISI 316L]
  • Bánh răng: as per DIN 1.4122, 1.4501 [AISI F55]
  • Vòng bi: Stainless steel ball bearing, Tungsten carbide sleeve bearing
  • Seals: FKM, FFKM

Áp Suất: lên đến 1,035 bar [15,000 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 ° C đến +180 ° C [-40 ° F lên đến +356 ° F] (các loại khác theo yêu cầu)

Datasheet: ZHM HP v ZHM 01/2 HP


ZHM CT v ZHM 01/2 CT

Dải đo:

  • ZHM CT: 0.005 up to 3 l/min
  • ZHM 01/2 CT: 0.02 up to 3.0 l/min

Đo lường độ chính xác: lên đến ±0.1 %

Độ lặp lại: ±0.05 % (under the same conditions)

Độ tuyến tính: ±0.5 % of actual flow (viscosity ≥ 30 mm²/s)

Vật Liệu: 

  • Vỏ: as per DIN 1.4305 [AISI 303]
  • Bánh xe: as per DIN 1.4122
  • Vòng bi: Vòng bi cacbua vonfram, vòng bi bằng thép không gỉ
  • Con dấu: PTFE (những loại khác theo yêu cầu)

Áp Suất: lên đến 200 bar [2.900 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 °C lên đến +180 °C [-40 °F lên đến +356 °F] (những loại khác theo yêu cầu)

Datasheet: ZHM CT v ZHM 01/2 CT


ZHA KL

Dải đo: 0.02 up to 75 l/min

Đo lường độ chính xác: lên đến ±0.1 %

Độ lặp lại: ± 0,05% (trong cùng điều kiện)

Độ tuyến tính: ± 0,5% lưu lượng thực tế (độ nhớt ≥ 30 mm² / s)

Vật liệu: 

  • Vỏ: as per DIN 3.4365 [EN AW 7075]
  • Bánh răng: as per DIN 1.4122
  • Vòng bi: Stainless Steel Ball bearing
  • Con dấu: FKM, PTFE

Áp suất: lên đến 315 bar [4,500 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 ° C đến +150 ° C [-40 ° F lên đến +302 ° F] (các loại khác theo yêu cầu)

Datasheet: ZHA KL


ZHM 01/2 MK

Dải đo: 0,2 đến 3,0 l / phút

Đo độ chính xác: lên đến ± 0,1%

Độ lặp lại: ± 0,05% (trong cùng điều kiện)

Tuyến tính:

  • ± 1,5% lưu lượng thực tế (độ nhớt ≥ 5 mm² / s)
  • ± 2,5% lưu lượng thực tế (độ nhớt ≥ 5 mm² / s đối với ZHM 01/3)

Vật liệu: 

  • Vỏ: as per DIN 1.4305 [AISI 303], 1.4404 [AISI 316L]
  • Bánh răng: as per DIN 1.4122
  • Vòng bi: Vòng bi bằng thép không gỉ
  • Nhiệt độ trung bình: -40 ° C đến +180 ° C [-40 ° F lên đến +356 ° F]

Áp Suất: lên đến 420 bar [6,000 psi]

Nhiệt độ trung bình: -40 °C up to +180 °C [-40 °F up to +356 °F]

Datasheet: ZHM 01/2 MK

To top